--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc hướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc hướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc hướng
+
Lose one's bearing
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
lạc hướng
:
Lose one's bearing
+
denominational
:
(thuộc) giáo pháidenominational education sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
+
respecter
:
người hay thiên vị (kẻ giàu sang)to be no respecter of persons không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vịdeath is no respecter of persons thần chết chẳng tha ai cả
+
immatureness
:
sự non nớt, sự chưa chín muồi
+
dân ca
:
Folk-song